• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Why

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Xếp hình
AC
10 / 10
C++11
2200pp
100% (2200pp)
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021)
TLE
19 / 20
C++11
2090pp
95% (1986pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++11
2000pp
90% (1805pp)
Polynomial Queries
AC
100 / 100
C++11
1900pp
86% (1629pp)
Bộ số hoàn hảo
AC
100 / 100
PYPY
1900pp
81% (1548pp)
Hộp kẹo
AC
100 / 100
C++11
1900pp
77% (1470pp)
Bài toán ba lô 3
AC
20 / 20
C++11
1900pp
74% (1397pp)
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Sắp xếp (THTB TQ 2021)
AC
20 / 20
C++11
1800pp
66% (1194pp)
CSES - Counting Towers | Đếm tháp
AC
4 / 4
C++11
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Lập trình cơ bản (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /

THT Bảng A (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Em trang trí 100.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /

Training (39185.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Trung điểm 100.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
minict11 200.0 /
Module 2 200.0 /
Nhân hai 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hello 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Yero binary number 250.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
minict05 200.0 /
minict25 200.0 /
minict10 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Đếm từ 200.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 200.0 /
minict06 300.0 /
minict26 200.0 /
Ba mũ chia ba 200.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Xâu min 1300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 900.0 /
Query-Sum 1600.0 /
minict29 200.0 /
Xếp gạch 500.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Bài toán ba lô 3 1900.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Xếp hàng 300.0 /
Ma cũ ma mới 300.0 /
Valentine 300.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1800.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Hộp kẹo 1900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Tìm tổng lớn nhất với phép toán xoá 400.0 /
Nuôi Bò 2 300.0 /
FUTURE NUMBER 6 300.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
Polynomial Queries 1900.0 /
LCS Medium 400.0 /
Đoán số (THTB TQ 2017) 200.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
Số hữu tỉ 300.0 /

hermann01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
minict08 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /

Array Practice (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
ROBOT-MOVE 800.0 /
Where is Tom? 800.0 /
Ambatukam 800.0 /

HSG THCS (15172.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Biến đổi 100.0 /
Avatar 100.0 /
Đong dầu 100.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
QUERYARRAY 800.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Bộ ba số (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Số dư 1700.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Phân tích số 100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 200.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 2200.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) 500.0 /

contest (24189.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
OR 1300.0 /
MAXGCD 1800.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Dãy Mới 1000.0 /
Chạy Bộ 900.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Búp bê 200.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Mì Tôm 1200.0 /
Đua xe 1000.0 /
Xếp Bóng 2000.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1500.0 /
Saving 800.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 2 - Đường Đi Ngắn Nhất 1400.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 5 - CEO 2300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 1900.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1200.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 8 - Bản Nhạc Của Đá (Phần 2) 2400.0 /
Xâu thứ k 500.0 /

Practice VOI (7050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /
Thẻ thông minh 1700.0 /
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) 250.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /

THT (11135.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 1100.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1700.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1600.0 /
Di chuyển thùng hàng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Xoá xâu 100.0 /
Tổng và Tích 100.0 /
Xếp hàng 100.0 /
Lớn hơn 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 100.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 200.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 350.0 /
Huấn luyện pokemon (THT TQ 2018) 400.0 /

Cốt Phốt (3880.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Equal Candies 900.0 /
Xâu dễ chịu 280.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /

OLP MT&TN (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 800.0 /
Phần thưởng 1000.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 300.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1700.0 /
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
Tổng các chữ số 1500.0 /

CSES (70051.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1600.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1800.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1700.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /

DHBB (11924.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 300.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Tiền thưởng 400.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2100.0 /
FIB3 1600.0 /
Ra-One Numbers 200.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 600.0 /
Phủ điểm 1900.0 /
Trie - PREFIX 1.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /

vn.spoj (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1100.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
divisor03 200.0 /
Xếp hình 2200.0 /

Training Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 100.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /

Khác (3446.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Tích chính phương 1200.0 /
Tổng bình phương 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 4 - Lợi Nhuận 2300.0 /
Bộ số hoàn hảo 1900.0 /

Đề ẩn (5198.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1300.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim 2000.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp 1200.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 3 - Du Lịch 1800.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 4 - Gấu Nhồi Bông 2000.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Đề chưa ra (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1500.0 /
Rải sỏi 1700.0 /

ICPC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Workers Roadmap 1600.0 /

Happy School (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán Số học 1700.0 /

HSG THPT (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

Free Contest (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 200.0 /
COUNT 200.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022) 300.0 /
LOVE 1200.0 /

COCI (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây tiền tố 500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team