• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Why

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bộ số hoàn hảo
AC
100 / 100
PYPY
2300pp
100% (2300pp)
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
50 / 50
C++11
2300pp
95% (2185pp)
Cây tiền tố
AC
100 / 100
C++11
2200pp
90% (1986pp)
Bài tập về nhà
AC
100 / 100
PYPY
2200pp
86% (1886pp)
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021)
AC
20 / 20
C++11
2100pp
81% (1710pp)
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
50 / 50
C++11
2100pp
77% (1625pp)
Polynomial Queries
AC
100 / 100
C++11
2100pp
74% (1544pp)
Di chuyển thùng hàng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
AC
20 / 20
C++11
2100pp
70% (1467pp)
FIB3
AC
100 / 100
C++11
2100pp
66% (1393pp)
Hộp kẹo
AC
100 / 100
C++11
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

THT Bảng A (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /

Training (105375.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Trung điểm 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
minict11 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hello 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Yero binary number 1500.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
minict05 1500.0 /
minict25 800.0 /
minict10 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
minict06 1500.0 /
minict26 1400.0 /
Ba mũ chia ba 1600.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Xâu min 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Query-Sum 1500.0 /
minict29 1700.0 /
Xếp gạch 1600.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
Valentine 1700.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Hộp kẹo 2100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Tìm tổng lớn nhất với phép toán xoá 1700.0 /
Nuôi Bò 2 1800.0 /
FUTURE NUMBER 6 1800.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Polynomial Queries 2100.0 /
LCS Medium 1900.0 /
Đoán số (THTB TQ 2017) 1900.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Số hữu tỉ 1700.0 /

hermann01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
minict08 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

Cánh diều (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /

Array Practice (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
ROBOT-MOVE 1100.0 /
Where is Tom? 1400.0 /
Ambatukam 800.0 /

HSG THCS (49565.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /
Bộ ba số (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Số dư 1700.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Trạm phát sóng (HSG9-2023, Hà Nội) 1800.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 2000.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1500.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) 2100.0 /

contest (44128.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
OR 1700.0 /
MAXGCD 2000.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Chạy Bộ 1400.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Búp bê 1500.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Đua xe 1700.0 /
Xếp Bóng 2200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1700.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1800.0 /
Saving 1300.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 2 - Đường Đi Ngắn Nhất 1500.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 5 - CEO 2000.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 8 - Bản Nhạc Của Đá (Phần 2) 2100.0 /
Xâu thứ k 2000.0 /

Practice VOI (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /
Thẻ thông minh 1500.0 /
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) 1800.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /

THT (29490.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Di chuyển thùng hàng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 2100.0 /
Xoá xâu 1500.0 /
Tổng và Tích 1600.0 /
Xếp hàng 1500.0 /
Lớn hơn 800.0 /
Chênh lệch 1500.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 1600.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 1900.0 /
Huấn luyện pokemon (THT TQ 2018) 2000.0 /

Cốt Phốt (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Equal Candies 900.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

ABC (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

OLP MT&TN (13900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) 1900.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 2300.0 /
Tổng các chữ số 2000.0 /

CSES (73066.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1700.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1900.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1900.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /

DHBB (21604.9 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2000.0 /
FIB3 2100.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 1800.0 /
Phủ điểm 2000.0 /
Trie - PREFIX 1400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

vn.spoj (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
divisor03 1800.0 /
Xếp hình 1800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

LVT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Khác (6943.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 4 - Lợi Nhuận 2100.0 /
Bộ số hoàn hảo 2300.0 /
USACO Feb/21 Gold - Count the Cows 1.0 /

Đề ẩn (5948.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1400.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim 2000.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp 1800.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 3 - Du Lịch 1800.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 4 - Gấu Nhồi Bông 2100.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Đề chưa ra (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1600.0 /
Rải sỏi 1700.0 /

ICPC (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Workers Roadmap 1900.0 /

Happy School (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán Số học 1900.0 /

HSG THPT (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /

Free Contest (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
COUNT 1500.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022) 1900.0 /
LOVE 1500.0 /

COCI (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây tiền tố 2200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team