ainguvailon

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
C++14
95%
(1805pp)
AC
21 / 21
C++14
90%
(1624pp)
AC
25 / 25
C++14
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1385pp)
AC
12 / 12
C++14
77%
(1238pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(1176pp)
Training (61640.0 điểm)
hermann01 (8500.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
contest (17100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7600.0 điểm)
Cánh diều (12000.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
DHBB (11300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Đủ chất | 1600.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
ABC (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
HSG THPT (1815.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
CSES (19300.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
HSG THCS (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
Happy School (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Two Groups | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
THT (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |