baonganngo
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(2375pp)
AC
22 / 22
PY3
90%
(1986pp)
AC
14 / 14
PYPY
86%
(1715pp)
AC
12 / 12
PYPY
81%
(1548pp)
AC
50 / 50
PYPY
77%
(1083pp)
TLE
5 / 9
PYPY
74%
(1021pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(796pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(693pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1200.0 điểm)
contest (1002.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 9 - Trò Chơi Trốn Tìm | 2.087 / 2500.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Basic 01 (1130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
So sánh #2 | 10.0 / 10.0 |
String #1 | 10.0 / 10.0 |
CSES (15988.9 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 680.0 / 1700.0 |
Khác (27.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Coin flipping | 27.6 / 69.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Training (5080.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Số nguyên tố | 480.0 / 800.0 |