buimanhtudepja1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1008pp)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Training (72300.0 điểm)
DHBB (6993.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Khác (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (10000.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
HSG THPT (2380.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
hermann01 (8800.0 điểm)
contest (9160.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Happy School (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Cánh diều (22500.0 điểm)
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CSES (10549.3 điểm)
Practice VOI (1978.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |