clnhatminh23
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
5:56 p.m. 29 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
C++03
5:42 p.m. 29 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
3:32 p.m. 18 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
100 / 100
PY3
6:09 p.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
2 / 2
PY3
6:05 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
6:15 p.m. 10 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
6:20 p.m. 20 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
3:22 p.m. 29 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
6:47 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
6 / 6
PY3
5:43 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2400.0 điểm)
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (1890.0 điểm)
Khác (950.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Training (8970.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |