clnhatminh23

Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1700pp)
AC
41 / 41
PY3
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1372pp)
AC
6 / 6
PYPY
74%
(1103pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(995pp)
Cánh diều (13600.0 điểm)
Training (46240.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
THT Bảng A (15120.0 điểm)
hermann01 (11300.0 điểm)
Khác (7657.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
contest (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
HSG THCS (4570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
THT (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
HSG THPT (369.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - School Dance | Vũ hội trường | 1700.0 / |