dayhochv
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++14
95%
(1615pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1286pp)
AC
11 / 11
C++14
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++14
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(768pp)
AC
9 / 9
C++14
66%
(730pp)
TLE
7 / 10
C++14
63%
(618pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4209.5 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (11.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cờ caro | 1.5 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1020.0 điểm)
CPP Basic 01 (1241.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / 100.0 |
So sánh #1 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #2 | 10.0 / 10.0 |
Chò trơi đê nồ #2 | 10.0 / 10.0 |
Chò trơi đê nồ #3 | 10.0 / 10.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng liên tiếp | 1.0 / 1.0 |
CSES (9680.0 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LED (DHBB CT) | 200.0 / 400.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3115.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
LIE RACE | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (1760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1700.0 / 1700.0 |
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 5.0 / 100.0 |
THT Bảng A (458.5 điểm)
Training (9314.9 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / 100.0 |