• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dohoanghieunb1

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

SỐ LỚN NHẤT
AC
19 / 19
C++14
1800pp
100% (1800pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
C++14
1800pp
95% (1710pp)
Tặng hoa
AC
8 / 8
C++14
1700pp
90% (1534pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
C++14
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con
AC
8 / 8
C++14
1600pp
81% (1303pp)
Số thứ n
AC
100 / 100
C++14
1600pp
77% (1238pp)
minict12
AC
20 / 20
C++14
1600pp
74% (1176pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++14
1600pp
70% (1117pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++14
1600pp
66% (1061pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
C++14
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (60733.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
dist 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
sunw 1100.0 /
minict12 1600.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
cmpint 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
SỐ LỚN NHẤT 1800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Bảng nhân 1600.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /

Cánh diều (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

THT Bảng A (4840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tường gạch 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

HSG THPT (3790.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

hermann01 (10700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /

contest (10536.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /

HSG THCS (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

ôn tập (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
minict08 1000.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Happy School (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /

Array Practice (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /

CSES (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Khác (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tính hiệu 1400.0 /

DHBB (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Mua quà 1400.0 /

Free Contest (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
POWER3 1300.0 /

CPP Basic 02 (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team