dohoanghieunb1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
2 / 2
C++14
95%
(1235pp)
AC
30 / 30
C++14
90%
(902pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(857pp)
AC
11 / 11
C++14
81%
(733pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++14
66%
(531pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1900.0 điểm)
contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1220.0 điểm)
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (8242.2 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |