dukksoocee3305412
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
15 / 15
C++11
95%
(1995pp)
WA
48 / 50
C++11
90%
(1560pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1061pp)
ABC (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 60.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (3106.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2320.0 điểm)
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II | 2100.0 / 2100.0 |
DHBB (6020.0 điểm)
GSPVHCUTE (2583.8 điểm)
Happy School (2878.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1728.0 / 1800.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG THCS (2283.3 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4950.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Du lịch | 300.0 / 300.0 |
Đổ xăng | 1700.0 / 1700.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (1885.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
HIST | 100.0 / 100.0 |
RICEATM | 85.0 / 100.0 |
TAXI | 1600.0 / 2000.0 |
Training (25551.1 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Forever Alone Person | 350.0 / 350.0 |
VOI (1170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1170.0 / 1800.0 |