• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

duyanhmaybay

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

hợp lý
AC
5 / 5
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++17
1700pp
95% (1615pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
C++17
1600pp
90% (1444pp)
Búp bê
AC
10 / 10
C++17
1500pp
86% (1286pp)
Đoạn con bằng k
AC
20 / 20
C++17
1500pp
81% (1222pp)
Đếm cặp
AC
101 / 101
C++17
1500pp
77% (1161pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
C++17
1500pp
74% (1103pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
TLE
13 / 14
C++17
1486pp
70% (1038pp)
Tổ ong
AC
10 / 10
C++17
1400pp
66% (929pp)
CSES - Stick Lengths | Độ dài que
AC
8 / 8
C++17
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (54030.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vận tốc trung bình 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
sumarr 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
square number 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
dist 800.0 /
minict27 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
minict07 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
hợp lý 1900.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
arr01 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /

Cánh diều (22500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

hermann01 (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

contest (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tiền photo 800.0 /

Khác (1540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /

CPP Advanced 01 (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXPOSCQT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

Array Practice (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /
Cặp dương 1000.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

CSES (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /

CPP Basic 02 (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Khiêu vũ 1400.0 /
Nhà gần nhất 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

THT Bảng A (2720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

HSG THCS (3985.7 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /

CPP Basic 01 (7324.0 điểm)

Bài tập Điểm
Miền đồ thị #1 10.0 /
Chò trơi đê nồ #3 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /

Happy School (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Mạo từ 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
So sánh #3 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1208.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /
Ngày sinh 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team