hachau218
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:15 p.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(900pp)
AC
50 / 50
PY3
10:33 a.m. 16 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
4:05 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(686pp)
WA
9 / 10
PY3
3:56 p.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 81%
(220pp)
AC
100 / 100
PY3
9:07 p.m. 7 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(155pp)
AC
15 / 15
PY3
8:26 p.m. 2 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
6:45 p.m. 21 Tháng 9, 2022
weighted 70%
(140pp)
WA
1 / 10
PY3
5:56 p.m. 8 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(95pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4158.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 80.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (5670.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |