• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hduongnef

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
100% (2500pp)
Xếp hình
AC
10 / 10
C++20
2200pp
95% (2090pp)
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con
AC
3 / 3
C++20
2200pp
90% (1986pp)
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán
AC
3 / 3
C++20
2200pp
86% (1886pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++20
2200pp
81% (1792pp)
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
AC
600 / 600
C++20
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm
AC
100 / 100
C++20
2100pp
74% (1544pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++20
2100pp
70% (1467pp)
CPU (DHBB 2021 T.Thử)
AC
25 / 25
C++20
2100pp
66% (1393pp)
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới
AC
100 / 100
C++20
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Training Python (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /

CPP Basic 01 (13182.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 10.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /
So sánh #1 10.0 /
So sánh #2 10.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Kiểm tra tam giác #1 100.0 /
Chò trơi đê nồ #5 100.0 /
Số chính phương #2 100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Tính toán 100.0 /
Số thứ k 10.0 /
Chia hết #1 100.0 /
Kiểm tra tam giác #2 100.0 /
Sắp xếp 10.0 /
Cấp số 1.0 /
Số chính phương #4 100.0 /
Chò trơi đê nồ #3 10.0 /
Độ sáng 100.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Tổng ba số 1.0 /
Tổng liên tiếp 1.0 /
Ba điểm thẳng hàng 10.0 /
Chò trơi đê nồ #4 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Chò trơi đê nồ #2 10.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Giai thừa #2 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng đan xen 100.0 /
Ước số 100.0 /
Số trong dãy 100.0 /
Tổng nhỏ nhất 10.0 /
Giai thừa #1 100.0 /
Tổng ước 10.0 /
Tích 100.0 /
Tích lẻ 100.0 /
Phân tích #1 100.0 /
Chia hết #2 100.0 /
Chọn chỗ 100.0 /
Trọng số 100.0 /
Phân tích #2 100.0 /
Ước chung lớn nhất 100.0 /
Số chính phương #3 100.0 /
Bội chung nhỏ nhất 100.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /
Đếm số nguyên tố #2 100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Ghép hình 10.0 /
String #1 10.0 /
String #2 10.0 /
Uppercase #1 100.0 /
Xoá chữ 100.0 /
String #4 10.0 /
String #5 10.0 /
Uppercase #2 100.0 /
Palindrome 100.0 /
String check 10.0 /
String #3 10.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Lớn nhất 100.0 /
Đếm #1 100.0 /
[Hàm] - Phép chia 100.0 /
[Hàm] - Nói lắp 100.0 /
Matching 100.0 /
Mật khẩu 100.0 /
In chuỗi 100.0 /
Decode string #1 100.0 /
Decode string #2 100.0 /
Decode string #3 100.0 /
Decode string #4 100.0 /
Decode string #5 100.0 /
Decode string #6 100.0 /
Tính tổng #1 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 10.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Số fibonacci #1 100.0 /
Số fibonacci #2 100.0 /
Số fibonacci #3 100.0 /
Số fibonacci #4 100.0 /
Số fibonacci #5 100.0 /
Dãy số #0 100.0 /

Training (23129.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #2 10.0 /
Phép tính #1 10.0 /
Phép tính #3 10.0 /
Diện tích tam giác 10.0 /
Nhân hai 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Min 4 số 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
minict04 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Module 1 100.0 /
Cộng trừ trên Module 1200.0 /
Số nguyên tố đối xứng 900.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Dải số 150.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Hoá học 900.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 100.0 /
2020 và 2021 888.0 /
Xâu đẹp 888.0 /
Chia hết cho 25 888.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Số lượng ước số 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Hello 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /

Đề chưa ra (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /
Đổi giờ 100.0 /
Phép tính #4 100.0 /
Tích Hai Số 100.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /
Xếp Loại 100.0 /
Trò chơi đê nồ #6 100.0 /
Vị trí tương đối #3 100.0 /
Ghép số 100.0 /
Số nguyên tố 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /
Giả thiết Goldbach 900.0 /
Số siêu nguyên tố 900.0 /
Tổng các ước 800.0 /
Liệt kê ước số 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (110.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
Số lần nhỏ nhất 10.0 /
Số nguyên tố 10.0 /
Chữ số tận cùng #1 10.0 /
Phân tích #4 10.0 /
Số đặc biệt #1 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /
Số đặc biệt #2 10.0 /
Phân tích #3 10.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 10.0 /

Lập trình Python (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /
Tiếng vọng 100.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 10.0 /
Chò trơi đê nồ #1 10.0 /
Ngày sinh 10.0 /

hermann01 (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /

CPP Advanced 01 (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /

CSES (45899.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 2000.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2100.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 2000.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 2000.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 2000.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /

Cánh diều (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /

Happy School (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 300.0 /
Số bốn ước 300.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
FPRIME 200.0 /
MINI CANDY 900.0 /

Khác (2870.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
Tổ hợp Ckn 1 2200.0 /
Tổ hợp Ckn 2 1800.0 /

DHBB (6450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Heo đất 1200.0 /
Số X 1500.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
CPU (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /

Lập trình cơ bản (601.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát 100.0 /
Đưa về 0 500.0 /

THT Bảng A (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

contest (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền photo 800.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tổng dãy số 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /
Giao Quà Giáng Sinh 1400.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /

vn.spoj (2530.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /
Đổi tiền 200.0 /
Xếp hình 2200.0 /

Cốt Phốt (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

HSG THPT (1040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /

HSG THCS (4174.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tách mã số 1200.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 200.0 /

THT (3406.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi trên vòng tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 800.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1000.0 /
Lớn hơn 100.0 /
Chọn nhóm 2100.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /

GSPVHCUTE (3468.5 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2100.0 /

CPP Basic 02 (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số có tổng nhỏ hơn k 10.0 /
Cặp số có tổng bằng k 10.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số k 100.0 /

Practice VOI (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền tệ 400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team