leanhdai999

Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
100%
(1400pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1173pp)
AC
30 / 30
C++20
86%
(1115pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1059pp)
AC
9 / 9
C++20
77%
(1006pp)
AC
8 / 8
C++20
74%
(882pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(838pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(796pp)
Training (36370.0 điểm)
contest (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Cánh diều (27300.0 điểm)
Training Python (6400.0 điểm)
hermann01 (8000.0 điểm)
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7300.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Khác (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
THT Bảng A (7200.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |