lemanhhai7b
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(812pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++20
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(504pp)
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3522.0 điểm)
contest (88.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 88.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (1668.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Towers | Tòa tháp | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
hermann01 (740.0 điểm)
HSG THCS (235.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 235.714 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
San nước cam | 20.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |