n1longtr
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++11
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++11
90%
(1264pp)
AC
3 / 3
C++11
86%
(1115pp)
AC
16 / 16
C++11
77%
(929pp)
AC
11 / 11
C++11
74%
(882pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(768pp)
AC
9 / 9
C++11
66%
(730pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(693pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2544.0 điểm)
contest (5300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CSES (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1200.0 / 1200.0 |
DHBB (974.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 47.4 / 300.0 |
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Sứa Độc | 200.0 / 200.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Sử dụng Stand | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (2457.1 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (700.0 điểm)
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (550.0 điểm)
Training (18756.7 điểm)
vn.spoj (2970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 170.0 / 1700.0 |