peacelover

Phân tích điểm
WA
94 / 100
C++14
100%
(1974pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1624pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1187pp)
AC
14 / 14
C++14
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1008pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (13218.0 điểm)
Cốt Phốt (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
Giải phương trình tổng các ước | 400.0 / 400.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
CPP Basic 01 (1310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Số chính phương #2 | 100.0 / 100.0 |
Ước thứ k | 10.0 / 10.0 |
Palindrome | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1230.1 điểm)
CSES (17600.0 điểm)
DHBB (3414.3 điểm)
Free Contest (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1264.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
Dây cáp và máy tính | 300.0 / 300.0 |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 64.0 / 100.0 |
hermann01 (740.0 điểm)
HSG THCS (6859.8 điểm)
HSG THPT (4300.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (2622.0 điểm)
Lập trình cơ bản (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 100.0 / 100.0 |
Dãy nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1974.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 1974.0 / 2100.0 |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1053.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 190.0 / 400.0 |
Ước chung lớn nhất | 95.775 / 400.0 |
Grab Your Seat! | 87.273 / 400.0 |
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 380.0 / 400.0 |
THT (8075.0 điểm)
THT Bảng A (2300.0 điểm)
Training (48991.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Động viên đàn bò | 1800.0 / 1800.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Công ty đa cấp | 200.0 / 200.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1456.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 50.0 / 50.0 |
Truy Cập Hệ Thống | 1406.0 / 1900.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (1401.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Chia đoạn | 1000.0 / 1000.0 |
Số ước | 1.5 / 1.5 |