peacelover

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(2090pp)
AC
40 / 40
C++14
90%
(1986pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1886pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1625pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1544pp)
TLE
96 / 100
C++14
70%
(1408pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1327pp)
AC
31 / 31
C++14
63%
(1260pp)
Cánh diều (4800.0 điểm)
contest (41961.0 điểm)
THT (13997.5 điểm)
Training (210252.5 điểm)
CPP Basic 02 (8669.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (9400.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
CSES (23700.0 điểm)
HSG THCS (30631.5 điểm)
THT Bảng A (7400.0 điểm)
Happy School (8496.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Dây cáp và máy tính | 1600.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Khác (32685.0 điểm)
Array Practice (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
ôn tập (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 1300.0 / |
Dãy nguyên tố | 1400.0 / |
HSG THPT (22000.0 điểm)
hermann01 (6180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Cốt Phốt (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Giải phương trình tổng các ước | 1500.0 / |
LVT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
Chênh lệch | 1100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Palindrome | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Ước thứ k | 1500.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
vn.spoj (17800.0 điểm)
DHBB (24011.9 điểm)
Đề ẩn (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 1400.0 / |
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / |
Practice VOI (10354.0 điểm)
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
Đề chưa ra (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Số ước | 1800.0 / |
Chia đoạn | 1700.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
Olympic 30/4 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
OLP MT&TN (3616.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tommy (Bài 1 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 1900.0 / |