tanhathuy2011
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
5:55 p.m. 6 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
2 / 2
C++14
7:44 a.m. 19 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++14
3:49 p.m. 16 Tháng 7, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
11 / 11
C++14
9:01 a.m. 6 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++14
8:51 p.m. 5 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++14
2:36 p.m. 20 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++14
5:53 p.m. 6 Tháng 7, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++14
8:43 p.m. 5 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (4100.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
DHBB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 600.0 / 1200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (553.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |