tk21phongdt
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
8:29 p.m. 13 Tháng 4, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
8:04 p.m. 8 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
9:01 p.m. 30 Tháng 12, 2021
weighted 90%
(1354pp)
AC
9 / 9
C++20
8:10 p.m. 9 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(943pp)
AC
10 / 10
PY3
8:52 p.m. 4 Tháng 1, 2022
weighted 81%
(815pp)
AC
7 / 7
C++20
8:40 p.m. 9 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
8:13 p.m. 8 Tháng 2, 2022
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
10:00 p.m. 18 Tháng 11, 2021
weighted 70%
(629pp)
AC
8 / 8
PY3
8:45 p.m. 4 Tháng 11, 2021
weighted 66%
(597pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (2500.0 điểm)
Cốt Phốt (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (3950.0 điểm)
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (2862.5 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1200.0 điểm)
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 550.0 / 1100.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Training (18320.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |