• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tranlegiakhiem2012

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tặng hoa
AC
8 / 8
PYPY
1600pp
100% (1600pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Tổ Tiên Chung Gần Nhất
AC
11 / 11
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Parallel (DHBB 2021 T.Thử)
AC
2 / 2
PY3
1200pp
86% (1029pp)
Nhỏ nhì
AC
100 / 100
PY3
1100pp
81% (896pp)
Bình phương
AC
100 / 100
PYPY
1100pp
77% (851pp)
Tích lớn nhất
AC
100 / 100
PYPY
1100pp
74% (809pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
PY3
1100pp
70% (768pp)
Nhân
AC
30 / 30
PYPY
1100pp
66% (730pp)
Tam giác
TLE
10 / 20
PY3
950pp
63% (599pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (3471.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /

hermann01 (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
POWER 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /

Training (13556.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số chính phương 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Nhân hai 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Hello 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Rút tiền 777.0 /
Những cây kẹo hạnh phúc 777.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 777.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Tìm X 100.0 /
FNUM 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Mua sách 200.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
number of steps 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Trò chơi với những viên đá 550.0 /
Tìm số 300.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /

CPP Advanced 01 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Khác (3368.3 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /
Trò chơi tính toán 1200.0 /
Tính hiệu 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Trận đánh của Layton 150.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
Số Hoàn Thiện 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Sửa điểm 100.0 /
4 VALUES 100.0 /

Happy School (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /

ABC (800.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Giai Thua 800.0 /

contest (1848.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tiền photo 800.0 /

Cánh diều (3736.4 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /

OLP MT&TN (656.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

THT (4650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Nhân 1100.0 /
Tam giác 1900.0 /

HSG THCS (878.6 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Chia hai 100.0 /

CSES (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /

Cốt Phốt (1127.0 điểm)

Bài tập Điểm
Làm quen với XOR 777.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

CPP Basic 02 (320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 10.0 /
In dãy #2 10.0 /
Chữ số tận cùng #1 10.0 /

HSG THPT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /

RLKNLTCB (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 100.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

DHBB (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Phi tiêu 300.0 /
Tặng hoa 1600.0 /

CPP Basic 01 (4610.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 100.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Phân biệt 100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /

vn.spoj (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /

Lập trình cơ bản (110.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tinh giai thừa 100.0 /
Họ & tên 10.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team