tranlegiakhiem2012

Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
95%
(1425pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1354pp)
AC
2 / 2
PY3
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
PYPY
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(768pp)
THT Bảng A (3471.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
POWER | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Training (13356.7 điểm)
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Khác (3368.3 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
contest (1848.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Cánh diều (3736.4 điểm)
OLP MT&TN (656.0 điểm)
THT (4650.0 điểm)
HSG THCS (878.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
CSES (4000.0 điểm)
Cốt Phốt (1127.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm quen với XOR | 777.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
CPP Basic 02 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
DHBB (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Phi tiêu | 300.0 / |
Tặng hoa | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (4610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Phân biệt | 100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |