• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tranlegiakhiem2012

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Tặng hoa
AC
8 / 8
PYPY
1700pp
90% (1534pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
86% (1458pp)
POWER
AC
10 / 10
PY3
1700pp
81% (1385pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PYPY
1600pp
77% (1238pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
70% (1117pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
66% (1061pp)
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (15090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /

hermann01 (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

Training (51097.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Hello 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Những cây kẹo hạnh phúc 1200.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tìm X 900.0 /
FNUM 900.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Trò chơi với những viên đá 1500.0 /
Tìm số 1700.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Khác (15729.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /

Happy School (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

contest (4210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tiền photo 800.0 /

Cánh diều (24527.3 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /

OLP MT&TN (3086.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

THT (12100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Nhân 900.0 /
Tam giác 1800.0 /

HSG THCS (6185.7 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Training Python (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /

CSES (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

Cốt Phốt (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Làm quen với XOR 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

CPP Basic 02 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /

HSG THPT (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

RLKNLTCB (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

DHBB (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Tặng hoa 1700.0 /

CPP Basic 01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Phân biệt 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tinh giai thừa 800.0 /
Họ & tên 800.0 /

Đề chưa ra (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team