tranlegiakhiem2012

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1117pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1008pp)
THT Bảng A (15090.0 điểm)
hermann01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Training (51097.1 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (15729.0 điểm)
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
contest (4210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Cánh diều (24527.3 điểm)
OLP MT&TN (3086.0 điểm)
THT (12100.0 điểm)
HSG THCS (6185.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
CSES (4200.0 điểm)
Cốt Phốt (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm quen với XOR | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
HSG THPT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
RLKNLTCB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
DHBB (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
Tặng hoa | 1700.0 / |
CPP Basic 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Phân biệt | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tinh giai thừa | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |