vantandt
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
35 / 35
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
TLE
9 / 10
PY3
77%
(1114pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(978pp)
Training (47835.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (8100.0 điểm)
HSG THPT (1815.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cánh diều (9600.0 điểm)
CSES (4460.5 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
contest (5776.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Trò chơi xếp diêm | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
HSG THCS (10782.9 điểm)
CPP Basic 02 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Training Python (9100.0 điểm)
THT Bảng A (5020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Khác (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Practice VOI (1045.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1751.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT (1788.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Lướt sóng | 1900.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |