vanvu
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PYPY
100%
(1050pp)
TLE
4 / 7
PYPY
95%
(869pp)
AC
15 / 15
PYPY
90%
(812pp)
TLE
9 / 10
PYPY
86%
(772pp)
AC
50 / 50
PYPY
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
TLE
5 / 10
PYPY
66%
(299pp)
Training Python (900.0 điểm)
Training (5775.0 điểm)
Cánh diều (5090.0 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
contest (358.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (2220.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
CSES (1883.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1100.0 / |
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 1600.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |