vnchicken
Phân tích điểm
AC
18 / 18
PY3
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1629pp)
AC
3 / 3
PY3
81%
(1548pp)
TLE
18 / 20
PY3
77%
(1462pp)
AC
25 / 25
C++20
74%
(1323pp)
AC
2 / 2
C++11
70%
(1257pp)
AC
70 / 70
PY3
66%
(1194pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1134pp)
DHBB (8500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Happy School (12600.0 điểm)
contest (35200.0 điểm)
Training (125294.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10500.0 điểm)
CPP Basic 02 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
DSA03010 | 1500.0 / |
ABC (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Khác (9888.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (17600.0 điểm)
HSG THPT (8100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Giai thừa #2 | 800.0 / |
Tổng nhỏ nhất | 1400.0 / |
hermann01 (12500.0 điểm)
Cốt Phốt (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
OLP MT&TN (8182.0 điểm)
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
CSES (19920.0 điểm)
Array Practice (10900.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Free Contest (8500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
THT (7900.0 điểm)
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (18.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Đề chưa ra (1341.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MẬT KHẨU | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |