• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vnchicken

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tam giác
AC
20 / 20
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
PY3
1900pp
90% (1715pp)
Tổng nguyên tố
AC
100 / 100
C++11
1900pp
86% (1629pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
81% (1548pp)
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022)
TLE
18 / 20
PY3
1890pp
77% (1462pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
74% (1323pp)
GCD GCD GCD
AC
2 / 2
C++11
1800pp
70% (1257pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
PY3
1800pp
66% (1194pp)
Ma cũ ma mới
AC
10 / 10
C++11
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

DHBB (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Số X 1400.0 /

Happy School (12600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 2 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /
Hằng Đẳng Thức 1700.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /

contest (35200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Búp bê 1500.0 /
Flow God và n em gái 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Học kì 1300.0 /
Đạp xe 1000.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Viên ngọc 1400.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Ba Điểm 800.0 /

Training (125294.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
FNUM 900.0 /
sumarr 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
minict07 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
arr02 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Pha rượu 1900.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
cmpint 900.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Dải số 1300.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
candles 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
tongboi2 1300.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số may mắn 1300.0 /
minict02 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Mua sách 1600.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Query-Sum 1500.0 /
minict01 900.0 /
Nhân Chia 1200.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Số thứ n 1500.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Nối xích 1500.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
square number 900.0 /
Tìm số n 1400.0 /
dist 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Đếm lũy thừa 1300.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Không chia hết 1500.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1700.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Chi phí di chuyển 1300.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Độ đa dạng của mảng 1400.0 /
Tìm VIKA 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /

CPP Advanced 01 (10500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

CPP Basic 02 (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /
DSA03010 1500.0 /

ABC (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Code 1 800.0 /
Code 2 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
GCD GCD GCD 1800.0 /
Exponential problem 1500.0 /

Khác (9888.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /
Tấm bìa 1400.0 /
Triple Fat Ladies 1600.0 /
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1000.0 /
Quý chia kẹo 1600.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HSG THCS (17600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đua Robot 1400.0 /
Chia nhóm 1400.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /

HSG THPT (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xem phim 1300.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
LIE RACE 900.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /

8A 2023 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

CPP Basic 01 (1220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /

hermann01 (12500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
POWER 1700.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

Cốt Phốt (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
For Primary Students 1400.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Equal Candies 900.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Cánh diều (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

OLP MT&TN (8182.0 điểm)

Bài tập Điểm
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /

Lập trình Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chu vi tam giác 1100.0 /

CSES (19920.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1700.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

Array Practice (10900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /
PLUSS 800.0 /
Real Value 1300.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /
Villa Numbers 1400.0 /
XOR-Sum 1600.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

THT Bảng A (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Free Contest (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
POSIPROD 1100.0 /
FPRIME 1200.0 /
MAXMOD 1400.0 /
POWER3 1300.0 /
SIBICE 800.0 /
AEQLB 1400.0 /

THT (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nguyên tố 1900.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /
Chia hết cho 3 - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Bài toán khó 1300.0 /
Tom và Jerry 1600.0 /
Tam giác 1800.0 /

Đề ẩn (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

GSPVHCUTE (18.4 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 2300.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

Đề chưa ra (1341.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1000.0 /

Practice VOI (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
MẬT KHẨU 1400.0 /
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ 1300.0 /

VOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vận chuyển hàng hoá 1500.0 /

Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /

Tổng hợp (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu trộm 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team