Bui_Dang_Phuc
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++14
7:13 p.m. 10 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++14
5:55 p.m. 30 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++14
4:22 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
2 / 2
C++14
2:57 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
1 / 1
C++14
5:50 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++14
5:49 p.m. 25 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++14
6:31 p.m. 15 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(588pp)
TLE
49 / 50
C++14
7:11 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(547pp)
TLE
7 / 10
C++14
1:31 p.m. 18 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(418pp)
Cánh diều (828.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Vị trí số dương | 90.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3228.0 điểm)
HSG THPT (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 180.0 / 300.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1013.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 33.333 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (4770.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |