Bui_Dang_Phuc

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++14
100%
(1900pp)
AC
12 / 12
C++14
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(1083pp)
AC
16 / 16
C++14
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++14
66%
(929pp)
TLE
49 / 50
C++14
63%
(865pp)
Cánh diều (18384.0 điểm)
THT Bảng A (15620.0 điểm)
Training (40923.8 điểm)
hermann01 (8920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
POWER | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
contest (12238.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THCS (11766.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (5600.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Khác (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Cốt Phốt (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
ABC (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |