Bui_Dang_Phuc
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++14
100%
(1100pp)
TLE
7 / 10
C++14
95%
(998pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(772pp)
AC
9 / 9
C++14
74%
(588pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(559pp)
AC
2 / 2
C++14
66%
(531pp)
AC
1 / 1
C++14
63%
(504pp)
ABC (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (2076.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 96.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Cốt Phốt (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (2020.0 điểm)
CPP Basic 01 (95.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số #2 | 95.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Vị trí số dương | 90.0 / 100.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2428.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1513.3 điểm)
Training (6488.2 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |