Classic
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1257pp)
AC
25 / 25
C++14
63%
(1134pp)
Training (173290.0 điểm)
hermann01 (12700.0 điểm)
contest (24700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10100.0 điểm)
Happy School (22600.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ABC (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
vn.spoj (10000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THCS (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
DHBB (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Hội trường | 1400.0 / |
Khác (1170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Olympic 30/4 (2090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |