DL_HoangAn2007
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1805pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(1715pp)
AC
16 / 16
C++14
86%
(1629pp)
AC
35 / 35
C++14
81%
(1548pp)
AC
21 / 21
C++14
77%
(1393pp)
AC
21 / 21
C++14
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1257pp)
AC
23 / 23
C++14
66%
(1128pp)
AC
40 / 40
C++14
63%
(1008pp)
Training Python (7200.0 điểm)
Training (76654.6 điểm)
hermann01 (13350.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 800.0 / |
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 800.0 / |
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
contest (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
HSG THCS (3740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
THT Bảng A (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
CSES (57497.1 điểm)
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
DHBB (4442.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Số đường đi ngắn nhất | 1500.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 2100.0 / |
Happy School (1569.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
bignum | 2200.0 / |
vn.spoj (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |