• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DuyPhuoc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
POWER
AC
10 / 10
PYPY
1700pp
95% (1615pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PYPY
1700pp
90% (1534pp)
Cặp số đặc biệt
AC
100 / 100
PYPY
1600pp
86% (1372pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PYPY
1600pp
81% (1303pp)
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022
AC
20 / 20
PYPY
1600pp
77% (1238pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Xâu con đặc biệt
AC
19 / 19
PYPY
1500pp
70% (1048pp)
Số Đặc Biệt
AC
15 / 15
PYPY
1500pp
66% (995pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PYPY
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Cánh diều (19200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /

Training (54640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
square number 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
minict10 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
minict01 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
high 1400.0 /

hermann01 (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
POWER 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Khác (4690.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

CPP Advanced 01 (9000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Happy School (2405.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

THT Bảng A (12248.8 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 1600.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

contest (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

HSG THPT (1470.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

ABC (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
FIND 900.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

OLP MT&TN (360.0 điểm)

Bài tập Điểm
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

HSG THCS (6250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

USACO (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team