Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
THT |
100 |
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
THT |
100 |
Xe buýt (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
THT |
100 |
Chọn cặp (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
THT |
100 |
Chọn nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
THT |
100 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
THT |
800 |
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
THT |
1300 |
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
THT |
1600 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
THT |
1700p |
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
THT |
1900p |
Bông Tuyết - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
THT |
2200p |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023)
|
THT Bảng A |
1 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024)
|
THT Bảng A |
800 |
ACRONYM
|
Khác |
100 |
ANDSUB
|
Khác |
100 |
Đường đi trên lưới
|
Đề chưa ra |
1000 |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do
|
Cánh diều |
100p |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số
|
Cánh diều |
100 |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61)
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76)
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77)
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - Vacxin (T85)
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for)
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N
|
Cánh diều |
800p |
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó
|
Cánh diều |
100p |
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92)
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90)
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87)
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99)
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu
|
Cánh diều |
100 |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên
|
Cánh diều |
100p |
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm
|
Cánh diều |
100 |
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ
|
Cánh diều |
100 |
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - EVENS - Số chẵn
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - COMPARE - So sánh
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117)
|
Cánh diều |
100p |
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117)
|
Cánh diều |
100p |
MULDIM
|
Training |
2300 |
Trả tiền
|
Đề chưa ra |
1000 |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ
|
CSES |
800p |
CSES - Repetitions | Lặp lại
|
CSES |
900p |
CSES - Permutations | Hoán vị
|
CSES |
1000p |
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số
|
CSES |
1000 |
CSES - Two Knights | Hai quân mã
|
CSES |
1200p |
CSES - Towers | Tòa tháp
|
CSES |
1200p |
CSES - Stick Lengths | Độ dài que
|
CSES |
1100p |
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến
|
CSES |
1500p |
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến
|
CSES |
1600 |
CSES - Common Divisors | Ước chung
|
CSES |
1500 |
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
|
CSES |
1600 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu
|
CSES |
800p |
CSES - Apartments | Căn hộ
|
CSES |
900p |
CSES - Array Division | Chia mảng
|
CSES |
1200p |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris
|
CSES |
900p |
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc
|
CSES |
1100 |
CSES - Two Sets | Hai tập hợp
|
CSES |
1000 |
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II
|
CSES |
1600p |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng
|
CSES |
900p |
CSES - Exponentiation | Lũy thừa
|
CSES |
1300p |
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ
|
CSES |
1800p |
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất
|
CSES |
1800p |
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất
|
CSES |
1800p |
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc
|
CSES |
1900p |
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây
|
CSES |
1700p |
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây
|
CSES |
1500p |
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I
|
CSES |
1500p |
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II
|
CSES |
1600p |
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách
|
CSES |
1600p |
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi
|
CSES |
1600p |
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con
|
CSES |
1800p |
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi
|
CSES |
1800p |
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau
|
CSES |
2000p |
CSES - Projects | Dự án
|
CSES |
1800p |
CSES - Playlist | Danh sách phát
|
CSES |
1200p |
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
|
CSES |
1600p |
CSES - Book Shop | Hiệu sách
|
CSES |
1400 |
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II
|
CSES |
1900p |
CSES - Stick Divisions | Chia gậy
|
CSES |
1400p |
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông
|
CSES |
1300p |
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng
|
CSES |
1300 |
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng
|
CSES |
1000p |
CSES - Labyrinth | Mê cung
|
CSES |
1300p |
CSES - Monsters | Quái vật
|
CSES |
1600p |
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay
|
CSES |
1500p |
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay
|
CSES |
1700p |
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình
|
CSES |
1600p |
CSES - Investigation | Nghiên cứu
|
CSES |
1500p |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân
|
CSES |
800p |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối
|
CSES |
900p |
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng
|
CSES |
1000 |
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
|
CSES |
1100p |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt
|
CSES |
800 |
CSES - Creating Strings | Tạo xâu
|
CSES |
1000p |
CSES - Apple Division | Chia táo
|
CSES |
1000 |
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu
|
CSES |
1200p |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
|
CSES |
1500p |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim
|
CSES |
1100p |
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn
|
CSES |
1100 |
CSES - Reading Books | Đọc sách
|
CSES |
1200 |
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II
|
CSES |
1400p |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc
|
CSES |
1100p |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu
|
CSES |
1200p |
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I
|
CSES |
1200p |
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II
|
CSES |
1400p |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
|
CSES |
1300 |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
|
CSES |
1300p |
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa
|
CSES |
1500p |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị
|
CSES |
900 |
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị
|
CSES |
1000 |
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị
|
CSES |
1500 |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
|
CSES |
900 |
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II
|
CSES |
1500p |
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất
|
CSES |
1100 |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh
|
CSES |
1300p |
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh
|
CSES |
1300 |
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
|
CSES |
2000p |
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I
|
CSES |
1000p |
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II
|
CSES |
1000p |
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con
|
CSES |
1000p |
CSES - Building Roads | Xây đường
|
CSES |
1100p |
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn
|
CSES |
1200p |
CSES - Building Teams | Xây đội
|
CSES |
1200p |
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn
|
CSES |
1300p |
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I
|
CSES |
1300p |
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II
|
CSES |
1400p |
CSES - High Score | Điểm cao
|
CSES |
1600p |
CSES - Subordinates | Cấp dưới
|
CSES |
1500 |
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường
|
CSES |
1500p |
CSES - Road Construction | Xây dựng đường
|
CSES |
1500p |
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II
|
CSES |
1500p |
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học
|
CSES |
1300p |
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất
|
CSES |
1400p |
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi
|
CSES |
1400p |
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay
|
CSES |
1600p |
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc
|
CSES |
1700p |
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu
|
CSES |
1800p |
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I
|
CSES |
1700p |
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II
|
CSES |
1700p |
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
|
CSES |
2200p |
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton
|
CSES |
1800p |
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư
|
CSES |
1900p |
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn
|
CSES |
2100p |
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển
|
CSES |
2000p |
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống
|
CSES |
1900p |
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt
|
CSES |
2000p |
CSES - School Dance | Vũ hội trường
|
CSES |
2000p |
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị
|
CSES |
1600p |
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
|
CSES |
2200p |
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II
|
CSES |
1400p |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
|
CSES |
1500p |
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II
|
CSES |
1500p |
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo
|
CSES |
1500p |
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh
|
CSES |
1600p |
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ
|
CSES |
1800p |
CSES - Finding Borders | Tìm biên
|
CSES |
1500p |
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì
|
CSES |
1700p |
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật
|
CSES |
1600p |
CSES - Money Sums | Khoản tiền
|
CSES |
1600p |
CSES - Array Description | Mô tả mảng
|
CSES |
1600p |
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I
|
CSES |
1600p |
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh
|
CSES |
1700p |
CSES - String Matching | Khớp xâu
|
CSES |
1400p |
CSES - Coin Piles | Cọc xu
|
CSES |
1000p |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng
|
CSES |
1100p |
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I
|
CSES |
1500p |
CSES - Reversal Sorting | Sắp xếp ngược
|
CSES |
2200 |
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm
|
CSES |
1600 |
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I
|
CSES |
2000p |
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
|
CSES |
2100p |
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con
|
CSES |
1900p |
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con
|
CSES |
1900p |
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con
|
CSES |
1900p |
CSES - Distinct Substrings | Xâu con phân biệt
|
CSES |
1800p |
CSES - Repeating Substring | Xâu con lặp
|
CSES |
1800p |
CSES - String Functions | Các hàm của xâu
|
CSES |
1600p |
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I
|
CSES |
1700p |
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II
|
CSES |
2000p |
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con
|
CSES |
1800p |
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
|
CSES |
2100p |
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming
|
CSES |
1800 |
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I
|
CSES |
1000p |
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II
|
CSES |
1500p |
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội
|
CSES |
1200p |
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa
|
CSES |
1400p |
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa
|
CSES |
1600p |
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
|
CSES |
2000 |
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số
|
CSES |
1600p |
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu
|
CSES |
1300p |
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm
|
CSES |
1600p |
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng
|
CSES |
1696p |
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác
|
CSES |
1600p |
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác
|
CSES |
2000 |
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên
|
CSES |
1800 |
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất
|
CSES |
1800 |
CSES - Convex Hull | Bao lồi
|
CSES |
1800p |
CSES - Gray Code | Mã Gray
|
CSES |
1200p |
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền
|
CSES |
1700p |
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số
|
CSES |
1300p |
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II
|
CSES |
1600p |
CSES - Counting Numbers | Đếm số
|
CSES |
1800 |
CSES - Counting Towers | Đếm tháp
|
CSES |
1800p |
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
|
CSES |
1700p |
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng
|
CSES |
2000p |
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
|
CSES |
1500p |
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số
|
CSES |
1400p |
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I
|
CSES |
2000p |
DGAME
|
Khác |
2300 |
Khảo cổ khu Hoàng Thành (DHBB 2022)
|
DHBB |
500 |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022)
|
DHBB |
2000p |
Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022)
|
DHBB |
400 |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022)
|
DHBB |
200 |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022)
|
DHBB |
300p |
Digit
|
THT |
1900p |
DOUBLESTRING
|
Khác |
100 |
COACH 1
|
Training |
1800 |
PATH
|
Training |
1800 |
Hiếu và bản đồ kho báu
|
contest |
400 |
Kẻ nặng 10^7KG và đồ thị
|
contest |
600 |
Bán trà sữa
|
HSG THPT |
2300 |
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất
|
Đề chưa ra |
1000 |
LONG LONG
|
Khác |
100 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK
|
Practice VOI |
100p |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS
|
ABC |
100p |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE
|
Practice VOI |
100p |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Phòng thủ
|
OLP MT&TN |
100 |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu
|
OLP MT&TN |
100p |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu
|
OLP MT&TN |
100 |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn
|
OLP MT&TN |
1200 |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Thuê nhà
|
OLP MT&TN |
100 |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đa cấp
|
OLP MT&TN |
100 |
Bảng số
|
OLP MT&TN |
800 |
Phần thưởng
|
OLP MT&TN |
1000p |
Vòng tròn số
|
OLP MT&TN |
1300 |
Tổng các chữ số
|
OLP MT&TN |
1500 |
Trò chơi chặn đường
|
OLP MT&TN |
2100p |
olpkhhue22 - Ghép chữ cái
|
GSPVHCUTE |
1700p |
olpkhhue22 - Thành phố Hà Nội
|
GSPVHCUTE |
1800p |
olpkhhue22 - Đếm dãy số
|
GSPVHCUTE |
2800p |
olpkhhue22 - Thí sinh đến muộn
|
GSPVHCUTE |
300p |
PAIRS
|
Khác |
100 |
PALINDROME PATH
|
Khác |
100 |
Xâu đường đi đối xứng
|
Đề chưa ra |
1000 |
Đa Giác
|
Đề chưa ra |
1000 |
Đề Xuất Bài Tập
|
Khác |
0 |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
|
GSPVHCUTE |
2100p |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
|
GSPVHCUTE |
2300p |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển
|
GSPVHCUTE |
1900p |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông
|
GSPVHCUTE |
1900p |
PVHOI3 - Bài 6: Chữ số không
|
GSPVHCUTE |
2700p |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân
|
GSPVHCUTE |
2100p |
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA
|
GSPVHCUTE |
2000 |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN
|
GSPVHCUTE |
2200 |
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ
|
GSPVHCUTE |
2500 |
PVHOI 4 - IV - FAKER HỒI SINH – T1 VÔ ĐỊCH CHUNG KẾT THẾ GIỚI
|
GSPVHCUTE |
2000 |
PVHOI 4 - V - CÂY CƠ BẢN
|
GSPVHCUTE |
2500 |
PVHOI 4 - VI - PHAO CHUỐI
|
GSPVHCUTE |
3000 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022)
|
THT |
100 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
|
THT |
200 |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
THT |
1900 |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
THT |
300 |
Bóng đá giao hữu (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
THT |
300 |
Di chuyển thùng hàng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
THT |
300 |
Thiết kế hệ thống mạng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
THT |
300 |