HungPhong8H
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1805pp)
AC
70 / 70
C++20
86%
(1543pp)
AC
70 / 70
C++20
81%
(1466pp)
AC
4 / 4
C++20
77%
(1393pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1071pp)
Cánh diều (27200.0 điểm)
ABC (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Training (105813.3 điểm)
CSES (17885.7 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
DHBB (10310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Bộ nhớ máy ảnh | 1400.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Array Practice (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
contest (21900.0 điểm)
hermann01 (10500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8100.0 điểm)
Khác (11200.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cốt Phốt (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Happy School (14800.0 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
HSG THCS (12100.0 điểm)
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Free Contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 1200.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (10400.0 điểm)
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 1500.0 / |
Số hoán vị | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |