HuyD99
Points Breakdown
AC
25 / 25
C++17
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1444pp)
AC
3 / 3
C++17
86%
(1372pp)
AC
4 / 4
C++17
81%
(1303pp)
AC
4 / 4
C++11
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1103pp)
AC
21 / 21
C++11
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(819pp)
ABC (1600.0 points)
BOI (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (8974.4 points)
CPP Advanced 01 (2100.0 points)
CPP Basic 02 (1200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (3383.3 points)
Problem | Score |
---|---|
CSES - Building Roads | Xây đường | 183.3 / 1100.0 |
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (4900.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đường đẹp | 500.0 / 500.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
LED (DHBB CT) | 400.0 / 400.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Free Contest (400.0 points)
Problem | Score |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (2268.0 points)
hermann01 (2000.0 points)
HSG cấp trường (1100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
FROG (HSG10v2-2021) | 300.0 / 300.0 |
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (5424.6 points)
HSG THPT (3000.0 points)
HSG_THCS_NBK (400.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (3000.0 points)
Problem | Score |
---|---|
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Giả giai thừa | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (7.1 points)
Problem | Score |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 7.1 / 50.0 |
THT (760.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 760.0 / 1900.0 |
Training (27573.0 points)
vn.spoj (2700.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |