• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HuyD99

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số chính phương (DHBB CT)
AC
25 / 25
C++17
1700pp
100% (1700pp)
fraction
AC
40 / 40
C++11
1700pp
95% (1615pp)
Query-Sum 2
AC
20 / 20
C++17
1600pp
90% (1444pp)
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác
AC
3 / 3
C++17
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm
AC
4 / 4
C++17
1600pp
81% (1303pp)
Trò chơi Josephus
AC
4 / 4
C++11
1600pp
77% (1238pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1500pp
74% (1103pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++11
1400pp
70% (978pp)
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016)
AC
10 / 10
C++11
1300pp
66% (862pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++11
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (27573.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
candles 100.0 /
sumarr 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
arr11 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
cmpint 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
FNUM 200.0 /
minict16 100.0 /
minict10 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Đếm số 2 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
minict29 200.0 /
dist 200.0 /
minict27 200.0 /
minict12 300.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Module 1 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
lostfunction 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Tìm X 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Nhà toán học Italien 300.0 /
module 0 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
Rút gọn xâu 200.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Hoán vị nghịch thế 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Ghép xâu 200.0 /
Ma trận VIP 380.0 /
GEO 01 200.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 100.0 /
5 anh em siêu nhân 150.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Khoảng cách lớn nhất 200.0 /
kbeauty 100.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
EVA 200.0 /
FINDNUM1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
SGAME5 500.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Bài toán đồng xu 1 500.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 550.0 /
Trò chơi tìm chữ 300.0 /

hermann01 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Đảo ngược xâu con 200.0 /
POWER 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Code 2 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 100.0 /

CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /

contest (8974.4 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Dạ hội 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Dãy Cuốm 1100.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 200.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
Xâu Ami 100.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Trực nhật 300.0 /
Tập GCD 300.0 /
Chuyến đi vui vẻ 400.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Kaninho cùng người bạn Henry 320.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 400.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Đếm dãy K phần tử 500.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Tổng k số 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 100.0 /
Tổng ước Fibonacci 400.0 /

CPP Basic 02 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

HSG THCS (5724.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Phân tích số 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 100.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

Happy School (2268.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước Chung Dễ Dàng 300.0 /
Hình học "is not difficult" 350.0 /
Xóa k phần tử 250.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Những đường thẳng 300.0 /
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 100.0 /
Sơn 200.0 /
Thơ tình ái 200.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1800.0 /

Free Contest (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /
POWER3 200.0 /

DHBB (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Đường đẹp 500.0 /
LED (DHBB CT) 400.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 /

Khác (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi tính toán 1200.0 /
fraction 1700.0 /
Tổng bình phương 100.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1100.0 /
divisor01 200.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /
Nước lạnh 200.0 /

BOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /

CSES (3383.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1600.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /

Practice VOI (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giả giai thừa 400.0 /

Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /
Chi phí 200.0 /

THT Bảng A (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /

HSG cấp trường (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 200.0 /
Tổng ước số (HSG10v1-2021) 300.0 /
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) 300.0 /
FROG (HSG10v2-2021) 300.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /

HSG THPT (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
KILA (THTC 2021) 1200.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 200.0 /
Gói kẹo (THTC 2021) 200.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (7.1 điểm)

Bài tập Điểm
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /

THT (760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team