NVV_2009
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1300pp)
AC
8 / 8
PY3
90%
(993pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(943pp)
TLE
7 / 10
PY3
81%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(735pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3314.1 điểm)
contest (2766.7 điểm)
Cốt Phốt (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1132.9 điểm)
CSES (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (3600.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 40.0 / 200.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 40.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (11044.6 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 450.0 / 900.0 |