• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P12B3_08

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
100% (1300pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
PY3
1100pp
95% (1045pp)
Bình phương
AC
100 / 100
PY3
1100pp
90% (993pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
900pp
86% (772pp)
CSES - Missing Number | Số còn thiếu
AC
14 / 14
PY3
800pp
81% (652pp)
Tìm số hạng thứ n
AC
100 / 100
PY3
800pp
77% (619pp)
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
5 / 5
PY3
800pp
74% (588pp)
Mật mã Caesar
AC
20 / 20
PY3
800pp
70% (559pp)
Ký tự cũ
AC
5 / 5
PY3
800pp
66% (531pp)
Số nhỏ thứ k
AC
10 / 10
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training Python (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Lệnh range() #3 100.0 /

Training (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
minict04 100.0 /
arr02 100.0 /
arr01 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
square number 100.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
sumarr 100.0 /

Cánh diều (3905.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /

hermann01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /

CPP Advanced 01 (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

CPP Basic 02 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /

THT Bảng A (3201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xin chào 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /

Khác (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 10.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 10.0 /

CPP Basic 01 (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /

Đề chưa ra (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

HSG THCS (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /

CSES (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

THT (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1000.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Xem giờ 100.0 /

contest (428.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 800.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /

Lập trình Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team