P1A1TranMinhChau
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1140pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(1083pp)
AC
4 / 4
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(862pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(819pp)
Training Python (7200.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Training (29336.4 điểm)
hermann01 (7800.0 điểm)
THT Bảng A (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Cánh diều (32100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Đề chưa ra (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |