PY2BTranMinhTuan

Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(978pp)
hermann01 (7200.0 điểm)
Training (42790.0 điểm)
Cánh diều (27200.0 điểm)
Training Python (6400.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (2157.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (7300.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
HSG THCS (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |