PY2BTranMinhTuan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:57 p.m. 17 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
8:06 p.m. 17 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
9:06 p.m. 10 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PYPY
8:32 p.m. 3 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PYPY
8:59 p.m. 6 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
7:37 p.m. 27 Tháng 6, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
7:55 p.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
8:13 p.m. 13 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(199pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3500.0 điểm)
contest (116.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 16.0 / 800.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
Free Contest (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |