PY2FNgoNamKhai
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:34 p.m. 12 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PY3
5:38 p.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
6:13 p.m. 24 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
15 / 15
PY3
6:11 p.m. 9 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
6:58 p.m. 5 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
26 / 26
PY3
5:53 p.m. 3 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
7 / 7
PY3
5:40 p.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
20 / 20
PY3
6:44 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
6:45 p.m. 11 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
2:32 p.m. 26 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (2130.0 điểm)
contest (1200.0 điểm)
CSES (4642.9 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (800.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Training (10560.0 điểm)
Training Python (1085.7 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |