PY2jPhanVinhMinhDuc

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
TLE
9 / 10
PYPY
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(126pp)
Training Python (900.0 điểm)
Training (4560.0 điểm)
Cánh diều (3600.0 điểm)
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
contest (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |