PY2jPhanVinhMinhDuc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:01 p.m. 28 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:46 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
7:49 p.m. 21 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
9:12 a.m. 25 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
8:52 p.m. 5 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
8:59 p.m. 24 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(133pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3700.0 điểm)
contest (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |