algorit
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++14
100%
(2400pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1995pp)
AC
14 / 14
C++14
90%
(1805pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1470pp)
AC
8 / 8
C++14
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1260pp)
Các bài tập đã ra (47)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
An interesting counting problem related to square product K | 400.0 / 400.0 |
Array Practice (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABCGCD | 50.0 / 50.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (20700.0 điểm)
Cốt Phốt (1984.0 điểm)
CPP Advanced 01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (32800.0 điểm)
DHBB (19483.8 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
PRIME | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (56.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 56.0 / 2800.0 |
Happy School (29928.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (15890.0 điểm)
HSG THPT (5130.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (4417.5 điểm)
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Practice VOI (7178.9 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chụp ảnh | 250.0 / 250.0 |
Du lịch | 300.0 / 300.0 |
THT (13075.0 điểm)
THT Bảng A (4341.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng đường | 100.0 / 100.0 |
Training (71334.3 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên đẹp | 60.0 / 300.0 |
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |
Vòng lái xe số 8 (bản dễ) | 1600.0 / 1600.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Tên hay | 100.0 / 100.0 |