baobaobao123
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PYPY
100%
(1700pp)
AC
6 / 6
PYPY
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
PYPY
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1286pp)
TLE
8 / 10
PY3
81%
(1173pp)
AC
5 / 5
PYPY
77%
(1083pp)
AC
50 / 50
PYPY
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PYPY
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(882pp)
Training (60455.2 điểm)
hermann01 (12120.0 điểm)
HSG THCS (16880.6 điểm)
THT Bảng A (8756.4 điểm)
CPP Advanced 01 (7725.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Khác (3985.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT (1540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
Happy School (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1287.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CSES (3028.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |