• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ducanh2010

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
C++20
1400pp
95% (1330pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++20
1400pp
90% (1264pp)
Dải số
AC
25 / 25
C++20
1300pp
86% (1115pp)
Đếm ước lẻ
AC
5 / 5
C++20
1300pp
81% (1059pp)
Phân tích thừa số nguyên tố
AC
10 / 10
C++20
1300pp
77% (1006pp)
Ước số và tổng ước số
AC
11 / 11
C++20
1300pp
74% (956pp)
Tìm số trong mảng
AC
4 / 4
C++20
1300pp
70% (908pp)
Tổng k số
AC
100 / 100
C++20
1200pp
66% (796pp)
Module 2
AC
10 / 10
C++20
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

CPP Basic 01 (15905.1 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Bình phương 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Chò trơi đê nồ #4 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
String #1 800.0 /
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
Chò trơi đê nồ #5 900.0 /
Tính toán 100.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tích 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Tổ hợp 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Hoán vị 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Dãy số #5 1200.0 /
Dãy số #1 900.0 /
Palindrome 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
[Hàm] - Nói lắp 800.0 /
Cột max 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Mê cung 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Hình chữ nhật con 1000.0 /
Sắp xếp 1200.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 800.0 /
[Hàm] - 12 800.0 /
[Hàm] - Number ten 800.0 /
[Hàm] - Từ khoá 800.0 /
[Hàm] - Sắp xếp 800.0 /
[Hàm] - Con số 800.0 /
[Hàm] - Long 800.0 /
[Hàm] - Số số hạng 800.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 800.0 /
[Hàm] - Xếp loại học sinh 800.0 /
[Hàm] - Xâu liền xâu 800.0 /
[Hàm] - Phép chia 800.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Dãy số #2 1000.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Giảm số 1600.0 /
String #2 800.0 /
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
Tối giản 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Tính tổng #4 800.0 /

Training (34410.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #2 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hello 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Hình tròn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 4 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /

Đề chưa ra (4630.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Ghép số 800.0 /
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Trò chơi đê nồ #7 800.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Tổng các ước 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (77.5 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /
Ngày sinh 800.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

Cánh diều (19800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /

Lập trình Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Lập trình cơ bản (1410.0 điểm)

Bài tập Điểm
Họ & tên 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

LQDOJ Cup (49.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước 900.0 /

hermann01 (4640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

ôn tập (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

contest (1695.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /

Khác (60.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /

HSG THCS (1305.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Đua robot 100.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Đếm số 100.0 /

CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

Free Contest (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

Practice VOI (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình Diophantine 1900.0 /

THT Bảng A (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

ABC (0.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team