• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ducthanh123456

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Trọng số khoản
AC
40 / 40
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Xâu con chung dài nhất 2
AC
100 / 100
C++17
1800pp
95% (1710pp)
SỐ LỚN NHẤT
AC
19 / 19
C++17
1800pp
90% (1624pp)
Chia Cặp 2
AC
70 / 70
C++17
1800pp
86% (1543pp)
Con đường tơ lụa
AC
10 / 10
C++17
1700pp
81% (1385pp)
Coin
AC
28 / 28
C++17
1700pp
77% (1315pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
20 / 20
C++17
1700pp
74% (1250pp)
Bài toán ba lô 2
AC
100 / 100
C++17
1700pp
70% (1187pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
C++17
1700pp
66% (1128pp)
Ước chung lớn nhất
AC
71 / 71
C++17
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (76040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
SỐ LỚN NHẤT 1800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Bài toán ba lô 4 1900.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Xâu min 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Đếm lũy thừa 1300.0 /
BASIC SET 800.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Con đường tơ lụa 1700.0 /

hermann01 (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

HSG THCS (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /

Cánh diều (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /

THT Bảng A (2701.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /

Array Practice (0.2 điểm)

Bài tập Điểm
Villa Numbers 1400.0 /

contest (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Thay thế tổng 1600.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /

CPP Basic 02 (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

CPP Advanced 01 (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

CSES (16017.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

HSG THPT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 1500.0 /

DHBB (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Biểu thức hậu tố 1000.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Coin 1700.0 /

Happy School (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 2 1800.0 /
Sơn 1000.0 /

Lập trình cơ bản (6301.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trộn mảng 800.0 /
Max hai chiều 800.0 /
Giá trị lớn nhất trên hàng 800.0 /
Cột chẵn 800.0 /
Tổng mảng hai chiều 800.0 /
Tổng dưới 800.0 /
Trung bình mảng hai chiều 800.0 /
Ziczac 1500.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Practice VOI (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khế 1600.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /

HackerRank (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

CPP Basic 01 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số #1 1400.0 /
[Hàm] - Số số hạng 800.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 800.0 /
[Hàm] - Từ khoá 800.0 /
[Hàm] - Phép chia 800.0 /
[Hàm] - Sắp xếp 800.0 /
[Hàm] - Number ten 800.0 /
[Hàm] - 12 800.0 /
[Hàm] - Xâu liền xâu 800.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 800.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 800.0 /
[Hàm] - Xếp loại học sinh 800.0 /
[Hàm] - Con số 800.0 /
[Hàm] - Nói lắp 800.0 /
[Hàm] - Late 800.0 /
[Hàm] - Blink 1300.0 /
[Hàm] - Easy shortest path 900.0 /
Số chính phương #3 900.0 /

vn.spoj (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /

LQDOJ Cup (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /

Khác (901.0 điểm)

Bài tập Điểm
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /

THT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team