duongvh

Phân tích điểm
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PYPY
95%
(1425pp)
AC
3 / 3
PY3
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1200pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(1059pp)
AC
16 / 16
PY3
77%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(809pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(768pp)
AC
2 / 2
PY3
66%
(663pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(630pp)
THT Bảng A (12751.0 điểm)
THT (7760.0 điểm)
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
contest (5598.0 điểm)
Cánh diều (1594.0 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Training (9980.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Happy School (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Sơn | 200.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
Số Không Dễ Dàng | 200.0 / |
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THCS (772.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Cặp số may mắn | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
CSES (6500.0 điểm)
DHBB (975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Restangles | 300.0 / |
Chỉnh lí | 500.0 / |
LED (DHBB CT) | 400.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
HSG_THCS_NBK (74.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |