duongvh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
3:27 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
2 / 2
PY3
8:43 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
1:51 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
SCAT
4:13 p.m. 20 Tháng 6, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
SCAT
9:03 p.m. 19 Tháng 6, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
11:22 p.m. 25 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(387pp)
AC
10 / 10
PY3
9:12 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(368pp)
AC
5 / 5
SCAT
2:31 p.m. 9 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
5 / 5
SCAT
10:26 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
5 / 5
SCAT
11:45 a.m. 21 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(189pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1094.0 điểm)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Tìm chữ số thứ n | 300.0 / 300.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Happy School (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1400.0 điểm)
THT Bảng A (6741.0 điểm)
Training (4200.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |