• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

duongvh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

LED (DHBB CT)
AC
20 / 20
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Số hồi văn (THT TP 2015)
WA
10 / 11
PY3
1727pp
95% (1641pp)
Dãy chia hết
AC
10 / 10
PY3
1700pp
90% (1534pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++17
1700pp
86% (1458pp)
Bộ Tứ
AC
100 / 100
PYPY
1700pp
81% (1385pp)
Rút thẻ
AC
10 / 10
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
SCAT
1700pp
74% (1250pp)
Dãy Lipon
AC
100 / 100
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Số Rút Gọn
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (54440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
FiFa 900.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
San nước cam 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Số X2 1500.0 /
Vòng số 1100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /

THT (28000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Chạy thi 800.0 /
Thời gian 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /

RLKNLTCB (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

Khác (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1500.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

contest (19548.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Tìm chữ số thứ n 1500.0 /
Đánh cờ 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Lái xe 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Số tình cảm 1100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
Bóng rổ 1400.0 /

Cánh diều (12752.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /

HSG THPT (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

CPP Advanced 01 (4480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Training (54180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số trận đấu 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số Rút Gọn 1600.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
giaoxu01 1400.0 /
dist 800.0 /
candles 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Kẹo đây 2 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /

hermann01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

Happy School (3875.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Sơn 1000.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
Số Không Dễ Dàng 1500.0 /

ABC (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số trung bình 1000.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

HSG THCS (6772.8 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Đếm số 800.0 /
Phân tích số 1500.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

CSES (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /

DHBB (5510.0 điểm)

Bài tập Điểm
Restangles 1400.0 /
Chỉnh lí 1800.0 /
LED (DHBB CT) 1800.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

CPP Basic 02 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số cặp bằng nhau 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Cốt Phốt (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hết rồi sao 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

HSG_THCS_NBK (962.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chia hết 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team