duy240912

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(993pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(772pp)
AC
4 / 4
C++17
81%
(723pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(504pp)
Cánh diều (3226.0 điểm)
contest (3220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Saving | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
Training (7451.3 điểm)
CPP Basic 02 (299.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 100.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 100.0 / |
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên | 100.0 / |
THT Bảng A (2302.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
hermann01 (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
CPP Basic 01 (3930.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Xếp Loại | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |