h1234567890
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(66pp)
AC
49 / 49
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (1200.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |
San nước cam | 20.0 / 100.0 |
Training (1130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Điểm trung bình môn | 100.0 / 100.0 |
Lũy thừa | 30.0 / 100.0 |