h1234567890

Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
100%
(2400pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1800pp)
AC
700 / 700
C++20
81%
(1710pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1625pp)
AC
3 / 3
C++20
74%
(1397pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(1197pp)
Training (55360.0 điểm)
hermann01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Cánh diều (25700.0 điểm)
contest (15100.0 điểm)
Khác (5760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
THT Bảng A (15530.0 điểm)
THT (10210.0 điểm)
CPP Basic 01 (15324.0 điểm)
HSG THCS (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
ABC (5670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số thứ N | 1200.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Đề chưa ra (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
CSES (39582.3 điểm)
RLKNLTCB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (151.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Cờ caro | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |