maixuanthinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(189pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3664.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
CPP Basic 01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng đan xen | 100.0 / 100.0 |
Chữ cái lặp lại | 100.0 / 100.0 |
String check | 10.0 / 10.0 |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / 10.0 |
Tính tổng #4 | 100.0 / 100.0 |
Lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 240.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (2880.0 điểm)
THT Bảng A (1180.0 điểm)
Training (7220.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |