minhk8
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++17
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1995pp)
AC
17 / 17
C++17
90%
(1805pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1548pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1470pp)
AC
3 / 3
C++17
74%
(1397pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1194pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(1134pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BOI (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 30.0 / 100.0 |
Cánh diều (1500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (9802.0 điểm)
CPP Advanced 01 (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 30.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (144107.4 điểm)
DHBB (13245.0 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2205.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
Chia Cặp 2 | 5.714 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (832.0 điểm)
HSG THCS (3400.0 điểm)
HSG THPT (3248.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 90.0 / 100.0 |
Khác (2050.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / 2100.0 |
Practice VOI (7950.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (840.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bánh sinh nhật | 360.0 / 1800.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bắn bi (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Xa nhất | 300.0 / 300.0 |
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Training (48090.3 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (9013.3 điểm)
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |