minhk8
Phân tích điểm
AC
17 / 17
C++17
3:22 p.m. 22 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(2000pp)
AC
16 / 16
C++17
3:03 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
8:04 p.m. 11 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1715pp)
AC
3 / 3
C++17
4:02 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(1629pp)
AC
3 / 3
C++17
10:54 p.m. 15 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(1548pp)
AC
13 / 13
C++17
11:10 p.m. 2 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(1470pp)
AC
12 / 12
C++17
9:25 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(1323pp)
AC
40 / 40
C++17
10:54 a.m. 5 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(1257pp)
AC
3 / 3
C++17
10:31 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(1194pp)
AC
13 / 13
C++17
7:34 p.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(1134pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
BOI (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 30.0 / 100.0 |
Cánh diều (1530.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (9414.0 điểm)
CSES (135946.4 điểm)
DHBB (12975.0 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (505.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 5.714 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (832.0 điểm)
HSG THCS (3400.0 điểm)
HSG THPT (3248.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 90.0 / 100.0 |
Khác (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (7950.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (840.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bắn bi (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Training (43484.3 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (4933.3 điểm)
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Hợp Đồng | 450.0 / 1500.0 |