nguyenanh1109

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(950pp)
AC
11 / 11
C++14
90%
(812pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(686pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++14
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(559pp)
AC
6 / 6
C++14
66%
(199pp)
AC
11 / 11
C++14
63%
(189pp)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Training (10500.0 điểm)
hermann01 (1160.0 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cánh diều (4070.0 điểm)
CPP Basic 02 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 10.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Xin chào | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Phân tích #4 | 10.0 / |
CPP Basic 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước nguyên tố | 100.0 / |
Số fibonacci #5 | 100.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / |
Dãy số #0 | 100.0 / |
Tính tổng #2 | 100.0 / |
Tích | 100.0 / |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Số có 3 ước | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THCS (293.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Ước chung | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |